Từ đồng nghĩa với "cdả tin"

cả tin nhẹ dạ dễ tin ngây thơ
khờ khạo mê muội bất cẩn hời hợt
không suy nghĩ dễ dãi tin người tin vội
không thận trọng thiếu cảnh giác dễ bị lừa mù quáng
không nghi ngờ không phân biệt dễ bị ảnh hưởng dễ bị tác động