Từ đồng nghĩa với "cent xent"

xu đồng xu đồng tiền tiền lẻ
phần trăm một phần trăm centime đồng cent
đồng bạc đồng tiền nhỏ đơn vị tiền tệ tiền tệ
đơn vị đồng tiền giấy đồng tiền kim loại đồng đô la
đồng euro đồng bảng đồng yen đồng won