Từ đồng nghĩa với "centim xentim"

phần trăm phần tỷ lệ tỷ lệ phần trăm
phần nhỏ một phần một phần trăm phân số
tỷ lệ nhỏ tỷ lệ ít tỷ lệ thấp tỷ lệ cao
tỷ lệ trung bình tỷ lệ chính xác tỷ lệ tương đối tỷ lệ tuyệt đối
tỷ lệ phần tỷ lệ so với tỷ lệ biến đổi tỷ lệ gia tăng