Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"centim xentim"
phần trăm
phần
tỷ lệ
tỷ lệ phần trăm
phần nhỏ
một phần
một phần trăm
phân số
tỷ lệ nhỏ
tỷ lệ ít
tỷ lệ thấp
tỷ lệ cao
tỷ lệ trung bình
tỷ lệ chính xác
tỷ lệ tương đối
tỷ lệ tuyệt đối
tỷ lệ phần
tỷ lệ so với
tỷ lệ biến đổi
tỷ lệ gia tăng