Từ đồng nghĩa với "centixenti"

centimet phần trăm mili decimet
micro nano kilo mega
giga tỉ lệ đơn vị đo lường
hệ mét đơn vị đo phân số tỷ lệ phần trăm
đo đạc đo lường chính xác đơn vị nhỏ phân chia