Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"centixenti"
centimet
phần trăm
mili
decimet
micro
nano
kilo
mega
giga
tỉ lệ
đơn vị
đo lường
hệ mét
đơn vị đo
phân số
tỷ lệ phần trăm
đo đạc
đo lường chính xác
đơn vị nhỏ
phân chia