Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chà"
chà xát
ma sát
cọ xát
cà
xát
mài
cọ
đánh bóng
lau
vuốt ve
xoa
cạo
sự cọ xát
sự chà xát
cạ
cào
mài mòn
chà nát
chà đậu
chà xát mạnh
chà sạch