Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chành bành"
bành trướng
mở rộng
phanh ra
bày ra
trải ra
dàn trải
bung ra
lộ ra
che đậy
kín đáo
rộng rãi
lỏng lẻo
thả lỏng
bộc lộ
phơi bày
trống trải
mở toang
lộ liễu
khoáng đạt
rời rạc