Từ đồng nghĩa với "chành bành"

bành trướng mở rộng phanh ra bày ra
trải ra dàn trải bung ra lộ ra
che đậy kín đáo rộng rãi lỏng lẻo
thả lỏng bộc lộ phơi bày trống trải
mở toang lộ liễu khoáng đạt rời rạc