Từ đồng nghĩa với "chán nản"

buồn chán chán ngán chán buồn tẻ
mệt mỏi không hứng thú không quan tâm không chú ý
không có tinh thần mệt mỏi thế giới vô tri đã tắt
buồn tình tẻ nhạt uể oải thờ ơ
mệt mỏi tâm hồn chán nản khó chịu trống rỗng
mất hứng