Từ đồng nghĩa với "cháo lá đa"

cháo cháo cúng cháo thí cháo cúng chúng sinh
cháo lão cháo thuốc cháo đổ cháo lá
cháo bát cháo gà cháo cá cháo thịt
cháo ngũ cốc cháo dinh dưỡng cháo ăn dặm cháo tươi
cháo nóng cháo nguội cháo xay cháo lỏng