Từ đồng nghĩa với "cháy bỏng"

nóng bỏng bỏng rát nóng thiêu đốt
bừng bừng khó chịu gắt nóng nực
nóng ran nóng bức nóng hừng hực nóng như thiêu
nóng như lửa nóng như đổ lửa nóng như chảo lửa nóng như thiêu đốt
nóng như hỏa ngục nóng như lò nung nóng như lửa đốt nóng như mặt trời