Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân"
bàn chân
cước
bước chân
móng chân
đặt chân lên
chân núi
chân hệ mét
chân giường
chân đèn
nền móng
nền tảng
thay bàn chân cho
bộ binh
đi bộ
chân sào
chân răng
chân cứng
chân mềm
chân động vật
chân thơ