Từ đồng nghĩa với "chân lấm tay bùn"

làm ruộng cày cấy nông dân mồ hôi sôi nước mắt
chân lấm tay bùn công việc đồng áng làm ăn vất vả đổ mồ hôi
vất vả chăm chỉ cần cù khổ cực
đồng áng ruộng vườn công việc nặng nhọc làm việc ngoài trời
nghề nông công việc chân tay làm lụng đổ sức lực