Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân què"
ống quần
quần bà ba
ống chân
chân
quần
bộ phận
đũng
gấu
can
dọc
bộ đồ
quần áo
vải
may
thời trang
đường may
cắt
thiết kế
mẫu mã
phong cách