Từ đồng nghĩa với "chét"

chét chết tay chết chết gà
chết mổ chết thịt chết đuối chết khô
chết chóc chết ngắc chết lặng chết dở
chết sớm chết non chết đứng chết mệt
chết bầm chết rũ chết tươi chết dần