Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chét cn chét tay"
chét
nắm
một nắm
một chét
lượng
đo
đo lường
khối lượng
bằng tay
vừa tay
vừa đủ
chỗ
một ít
một phần
một chút
cái
món
đo đạc
khoảng
đo lượng