Từ đồng nghĩa với "chí cốt"

thân thiết gắn bó khăng khít bền chặt
chặt chẽ sát cánh đồng hành hợp tác
tình nghĩa tình thân gắn kết thân quen
cùng nhau đồng tâm hòa hợp tương trợ
kết nối chung sức cùng chí đồng lòng