Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chí hướng"
định hướng
ý định
dự định
lập kế hoạch
quyết định
nhắm tới
xác định
sẵn sàng
chuẩn bị
định đoạt
mục tiêu
hoài bão
khát vọng
ước mơ
tầm nhìn
nguyện vọng
mục đích
sứ mệnh
đam mê
khao khát