Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chín"
chín muồi
trưởng thành
hoàn thành
sẵn sàng
đúng
đã ngấu
chín quá
chín chắn
chuẩn bị
ăn được rồi
uống được rồi
chín chắn
đủ
thành thục
tốt
hoàn hảo
đạt yêu cầu
đã chín
đã sẵn sàng
đã hoàn tất
đã đủ