Từ đồng nghĩa với "chín"

chín muồi trưởng thành hoàn thành sẵn sàng
đúng đã ngấu chín quá chín chắn
chuẩn bị ăn được rồi uống được rồi chín chắn
đủ thành thục tốt hoàn hảo
đạt yêu cầu đã chín đã sẵn sàng đã hoàn tất
đã đủ