Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chín chắn"
chững chạc
trưởng thành
kỹ càng
cẩn thận
hoàn thiện
hoàn chỉnh
tinh vi
thành thực
phù hợp
suy nghĩ chín chắn
chín
chín chắn
mân hạn
phát triển
nuôi dưỡng
trồng trọt
làm cho chín
làm cho chín chắn
làm cho hoàn thiện
đến ngày