Từ đồng nghĩa với "chín chắn"

chững chạc trưởng thành kỹ càng cẩn thận
hoàn thiện hoàn chỉnh tinh vi thành thực
phù hợp suy nghĩ chín chắn chín chín chắn
mân hạn phát triển nuôi dưỡng trồng trọt
làm cho chín làm cho chín chắn làm cho hoàn thiện đến ngày