Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chín muổi"
chín
chín hết
chín rộ
chín tới
chín cây
chín muồi
trưởng thành
phát triển
hoàn thiện
đạt yêu cầu
đủ điều kiện
đủ tuổi
đủ chín
chín chắn
chín người mười ý
chín mùi
chín sớm
chín vàng
chín ngọt
chín đỏ