Từ đồng nghĩa với "chín muổi"

chín chín hết chín rộ chín tới
chín cây chín muồi trưởng thành phát triển
hoàn thiện đạt yêu cầu đủ điều kiện đủ tuổi
đủ chín chín chắn chín người mười ý chín mùi
chín sớm chín vàng chín ngọt chín đỏ