Từ đồng nghĩa với "chín rục"

chín quá mềm nhũn héo thối
nát mềm chín mềm chín mọng
chín rục rịch chín nhũn chín lỏng chín mùi
chín bở chín dở chín nát
hỏng mềm mại mềm yếu mềm xèo