Từ đồng nghĩa với "chính kiến"

quan điểm ý kiến chính kiến cá nhân quan điểm chính trị
lập trường tư tưởng nhận thức đánh giá
suy nghĩ cảm nhận quan niệm thái độ
đường lối chủ trương tín ngưỡng hệ tư tưởng
cách nhìn sự đồng thuận sự bất đồng sự phân hóa