Từ đồng nghĩa với "chính qui"

chính quy chính thức hợp pháp đúng quy cách
đúng chuẩn đúng luật đúng quy định chính xác
được công nhận được thừa nhận được cấp phép được chứng nhận
được phê duyệt được xác nhận được quy định hợp lệ
đúng đắn đúng mực đúng tiêu chuẩn đúng nguyên tắc