Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chính sử"
sử chính thức
sử biên soạn
sử nhà nước
sử phong kiến
sử cổ điển
sử sách
sử liệu
sử ký
sử học
sử gia
sử văn
sử truyền
sử cổ
sử dân tộc
sử địa
sử thi
sử ký chính thức
sử liệu chính thức
sử học chính thức
sử học phong kiến