Từ đồng nghĩa với "chính sử"

sử chính thức sử biên soạn sử nhà nước sử phong kiến
sử cổ điển sử sách sử liệu sử ký
sử học sử gia sử văn sử truyền
sử cổ sử dân tộc sử địa sử thi
sử ký chính thức sử liệu chính thức sử học chính thức sử học phong kiến