Từ đồng nghĩa với "chính thống"

chính thức chính quy chính xác chính trị
chính nghĩa chính danh chính phái chính đạo
chính tông chính mạch chính yếu chính thống nhất
chính luận chính sách chính nhân chính thức hóa
chính trị gia chính quyền chính thức hóa chính thức hóa