Từ đồng nghĩa với "chính trị gia"

nhà chính trị chính trị gia người hoạt động chính trị chính trị gia chuyên nghiệp
nhà lãnh đạo nhà quản lý người đại diện người làm chính trị
chuyên gia chính trị nhà phân tích chính trị người tham gia chính trị người có ảnh hưởng
nhà hoạt động xã hội người vận động người tranh cử người lãnh đạo đảng
người đứng đầu người điều hành người hoạch định chính sách người tham gia công việc công