Từ đồng nghĩa với "chó sói"

con sói sói chó rừng sói rừng
sói xám sói đồng cỏ sói Bắc Mỹ sói châu Á
sói châu Âu sói Ả Rập sói đỏ sói trắng
sói đen sói hoang sói lửa sói biển
sói núi sói cỏ sói săn mồi sói ăn thịt