Từ đồng nghĩa với "chó săn"

chó săn chó đi săn chó thợ săn chó lùng
chó tìm chó chỉ điểm chó mật thám chó theo dấu
chó dẫn đường chó bảo vệ chó nghiệp vụ chó cảnh sát
chó chiến chó phục vụ chó huấn luyện chó săn mồi
chó săn thú chó săn rừng chó săn hoang chó săn bắn