Từ đồng nghĩa với "chó săn chim mồi"

chó săn chó mồi chó dẫn đường chó thợ săn
chó săn chim chó săn thú chó săn rừng chó săn cá
chó săn hoang dã chó nghiệp vụ chó bảo vệ chó cảnh
chó thể thao chó đua chó săn bắn chó săn lợn
chó săn gà chó săn vịt chó săn thú cưng chó săn động vật