Từ đồng nghĩa với "chóp bu"

cấp cao tối cao đỉnh cao thượng tầng
cấp bậc cấp chỉ huy cấp lãnh đạo cấp quản lý
cấp điều hành cấp trên cấp quyền cấp thống trị
cấp lãnh đạo tối cao cấp quyền lực cấp quyền cao nhất cấp bậc tối cao
cấp bậc lãnh đạo cấp bậc quản lý cấp bậc điều hành cấp bậc thượng tầng