Từ đồng nghĩa với "chú tâm"

tập trung chăm chú chăm sóc quan tâm
dồn sức dồn tâm chú ý tận tâm
nỗ lực cố gắng hăng hái say mê
đam mê tích cực hết lòng chuyên tâm
thích thú mải mê trăn trở lo lắng