Từ đồng nghĩa với "chăm bón"

chăm sóc vun trồng nuôi dưỡng bón phân
tưới nước chăm nom phát triển đầu tư
chăm chút bảo vệ khuyến khích hỗ trợ
thúc đẩy cải thiện gia tăng tăng trưởng
chăm lo chăm sóc cây chăm sóc ruộng chăm sóc lúa