Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chăm chú"
tập trung
chú ý
nghe
nhìn
quan sát
chăm sóc
dõi theo
theo dõi
tập trung cao độ
chăm chú nhìn
chăm chú lắng nghe
chú tâm
để ý
hướng về
tích cực
cẩn thận
tỉ mỉ
kỹ lưỡng
suy nghĩ
suy tư