Từ đồng nghĩa với "chăm chăm"

chăm chú chăm sóc chăm chỉ chăm chắm
chăm chú nhìn chăm chú lắng nghe tập trung chú ý
nghiêm trang nghiêm túc chăm chỉ nhìn chăm chú theo dõi
chăm chú quan sát chăm chắm nhìn chăm chắm lắng nghe chăm chắm theo dõi
chăm chắm quan sát chăm chắm suy nghĩ chăm chắm học hỏi chăm chắm làm việc