Từ đồng nghĩa với "chăm sóc"

chăm sóc nuôi dưỡng săn sóc quan tâm
giúp đỡ hỗ trợ chăm nom trông nom
bảo vệ thăm nom điều trị phục vụ
chăm lo chăm bẵm chăm sóc sức khỏe theo dõi
giám sát khám bệnh tư vấn hướng dẫn