Từ đồng nghĩa với "chĩa"

mãi chĩa cây chia cái chĩa cái đâm
cái nhọn cái móc cái xẻng cái gắp
cái cào cái chọc cái đâm cá cái chĩa cá
cái chĩa nhọn cái chĩa ba răng cái chĩa sắc cái chĩa dài
cái chĩa thủy sản cái chĩa dùng để bắt cá cái chĩa dùng trong nông nghiệp cái chĩa dùng trong đánh bắt