Từ đồng nghĩa với "chĩa ba"

đinh ba cây chĩa cây ba chĩa cây ba lá
cây ba nhánh cây ba chóp cành ba cành chĩa
cành ba lá cành ba nhánh cành ba chóp cây ba chĩa lá
cây ba chĩa nhánh cây ba chĩa chóp cây ba chĩa đinh cây ba chĩa cành
cây ba chĩa trái cây ba chĩa hoa cây ba chĩa quả cây ba chĩa thân