Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chơi bời"
phóng đãng
lãng phí
cháy hết mình
phóng lãng
chơi hết
tiêu khiển
vui chơi
đi chơi
tán gẫu
du lịch
xả stress
thư giãn
vui vẻ
đi chơi bời
chơi đùa
tận hưởng
thỏa mãn
trải nghiệm
nghiện chơi
chơi bời lêu lổng
chơi bời vô độ