Từ đồng nghĩa với "chơi bời"

phóng đãng lãng phí cháy hết mình phóng lãng
chơi hết tiêu khiển vui chơi đi chơi
tán gẫu du lịch xả stress thư giãn
vui vẻ đi chơi bời chơi đùa tận hưởng
thỏa mãn trải nghiệm nghiện chơi chơi bời lêu lổng
chơi bời vô độ