Từ đồng nghĩa với "chơi vơi"

lẻ loi trơ trọi bơ vơ mồ côi
đơn độc vô định lạc lõng không nơi nương tựa
rời rạc lơ lửng mơ hồ vô vọng
không bám víu trống trải đi lang thang không có chỗ dựa
bất định không ổn định không chắc chắn chênh vênh