Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chơi vơi"
lẻ loi
trơ trọi
bơ vơ
mồ côi
đơn độc
vô định
lạc lõng
không nơi nương tựa
rời rạc
lơ lửng
mơ hồ
vô vọng
không bám víu
trống trải
đi lang thang
không có chỗ dựa
bất định
không ổn định
không chắc chắn
chênh vênh