Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chướng"
chướng ngại
trở ngại
cản trở
sự cản trở
vật cản
khó khăn
chướng ngại vật
trở lực
vật chướng ngại
sự trở ngại
trắc trở
gai gốc
sự tắc nghẽn
khó chịu
bất tiện
khó khăn
khó xử
khó coi
khó nhìn
lố lăng