Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chướng tai gai mắt"
khó nghe
khó coi
khó chấp nhận
khó nhìn
khó chịu
khó hiểu
khó xem
khó lòng
khó nuốt
khó tả
khó ưa
khó chấp
khó tin
khó sống
khó chịu đựng
khó chấp nhận
khó lòng chấp nhận
khó mà
khó mà chấp nhận
khó mà nhìn