Từ đồng nghĩa với "chướng tai gai mắt"

khó nghe khó coi khó chấp nhận khó nhìn
khó chịu khó hiểu khó xem khó lòng
khó nuốt khó tả khó ưa khó chấp
khó tin khó sống khó chịu đựng khó chấp nhận
khó lòng chấp nhận khó mà khó mà chấp nhận khó mà nhìn