Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chư hầu"
bề tôi
phụ thuộc
nô lệ
đầy tớ
kẻ lệ thuộc
nông nô
phiên thần
cấp dưới
người thụ hưởng
Liege
Liegeman
Servant
nông dân
chủ thể
người thuê nhà
chúa phong kiến
chúa
đế quốc
quốc gia phụ thuộc
thân thuộc