Từ đồng nghĩa với "chư hầu"

bề tôi phụ thuộc nô lệ đầy tớ
kẻ lệ thuộc nông nô phiên thần cấp dưới
người thụ hưởng Liege Liegeman Servant
nông dân chủ thể người thuê nhà chúa phong kiến
chúa đế quốc quốc gia phụ thuộc thân thuộc