Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạt"
nước chạt
muối
nước biển
cát
phơi
đất đấp
sản xuất muối
muối thủ công
khoảng đất
lọc
nước mặn
đầm
bãi muối
hồ muối
mặn
đất mặn
nước ngọt
kho muối
công nghệ muối
quá trình sản xuất