Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạy"
chạy trốn
tẩu thoát
lướt đi
lướt
chạy lướt
chạy đua
tẩu
trượt đi
cuộc đi dạo
chạy quanh
chạy nạn
chạy thư
chạy canô
chạy theo
quản lý
điều hành
phai màu
rỉ rò
tuột
xô vào