Từ đồng nghĩa với "chạy vạy"

chạy chọt chạy đôn chạy đáo chạy ngược chạy xuôi chạy vạy
xoay sở lo liệu chu toàn đảm đương
cố gắng vất vả lăn xả bươn chải
chạy tới chạy lui tìm kiếm đi tìm điều hành
quản lý thực hiện thực thi đối phó