Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạy vạy"
chạy chọt
chạy đôn chạy đáo
chạy ngược chạy xuôi
chạy vạy
xoay sở
lo liệu
chu toàn
đảm đương
cố gắng
vất vả
lăn xả
bươn chải
chạy tới chạy lui
tìm kiếm
đi tìm
điều hành
quản lý
thực hiện
thực thi
đối phó