Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chảy"
trôi đi
chảy ròng ròng
chảy đầm đìa
đổ lai láng
lưu thông
tuột
lạch
rỉ rò
chảy
chảy xiết
lướt đi
chảy nước
chảy máu
chảy mồ hôi
chảy nước mắt
chảy dài
chảy tràn
chảy ra
chảy ngược
chảy xuống
chảy lên