Từ đồng nghĩa với "chảy"

trôi đi chảy ròng ròng chảy đầm đìa đổ lai láng
lưu thông tuột lạch rỉ rò
chảy chảy xiết lướt đi chảy nước
chảy máu chảy mồ hôi chảy nước mắt chảy dài
chảy tràn chảy ra chảy ngược chảy xuống
chảy lên