Từ đồng nghĩa với "chấm"

điểm dấu chấm đốm chấm nhỏ
dấu chấm câu vòng tròn hạt bụi
giọt nước lấm chấm vi hạt đánh dấu chấm
phân tán rải rác nguyên tử đinh tán
đứa bé tí hon chòm sao nện đánh
vẽ điểm