Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấm"
điểm
dấu chấm
đốm
chấm nhỏ
dấu chấm câu
vòng tròn
hạt
bụi
giọt nước
lấm chấm
vi hạt
đánh dấu chấm
phân tán
rải rác
nguyên tử
đinh tán
đứa bé tí hon
chòm sao
nện
đánh
vẽ điểm