Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấp bút"
viết
soạn thảo
biên soạn
chỉnh sửa
ghi chép
tổng hợp
tác giả
thảo luận
lập văn bản
chuẩn bị
trình bày
phác thảo
điều chỉnh
sáng tác
tổng kết
ghi lại
tổ chức
hợp tác
đồng tác giả
thống nhất