Từ đồng nghĩa với "chấp chính"

cai quản cai trị cầm quyền nắm quyền
thống trị lãnh đạo chỉ huy điều hành
quản lý chấp hành thực thi thực hiện
đảm nhiệm đảm đương chấp nhận thừa nhận
công nhận giám sát kiểm soát quyền lực