Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấp chính"
cai quản
cai trị
cầm quyền
nắm quyền
thống trị
lãnh đạo
chỉ huy
điều hành
quản lý
chấp hành
thực thi
thực hiện
đảm nhiệm
đảm đương
chấp nhận
thừa nhận
công nhận
giám sát
kiểm soát
quyền lực