Từ đồng nghĩa với "chấp chới"

nhấp nháy rung rinh lấp lánh mờ ảo
lấp ló chập chờn chao đảo lảo đảo
lung lay chao nghiêng lắc lư lấp lửng
lấp lánh chập chờn lấp lánh nhấp nháy
ve vãn liếc nhìn đung đưa chao chát