Từ đồng nghĩa với "chấp nhặt"

chấp nhặt cằn nhằn bới móc trách móc
phê phán chê bai chấp nhận đòi hỏi
yêu cầu tiếp nhận nhận hàng đòi hỏi
khó tính khó chịu cằn nhằn kén chọn
tính toán soi mói để bụng khó tính