Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấp nhặt"
chấp nhặt
cằn nhằn
bới móc
trách móc
phê phán
chê bai
chấp nhận
đòi hỏi
yêu cầu
tiếp nhận
nhận hàng
đòi hỏi
khó tính
khó chịu
cằn nhằn
kén chọn
tính toán
soi mói
để bụng
khó tính